Forehand |
Đánh thuận tay |
Dùng mặt vợt cùng bên với tay cầm để đánh bóng |
Vung tay như ném bóng ra phía trước |
Backhand |
Đánh trái tay |
Dùng mặt vợt phía ngược với tay cầm |
Gạt tay chặn bóng phía trước |
Dink |
Cú đánh nhẹ gần lưới |
Đánh nhẹ cho bóng rơi sát lưới phía đối thủ |
Gảy nhẹ bóng qua lưới, bóng rơi ngay sau lưới |
Serve |
Giao bóng |
Cú đánh đầu tiên mở điểm, bóng phải nảy 1 lần |
Đánh từ dưới hông, đưa bóng qua lưới |
Volley |
Bắt vô lê |
Đánh bóng khi chưa chạm đất |
Vung vợt đón bóng khi đang bay |
Kitchen |
Khu vực "bếp" |
Vùng 2,13m gần lưới, không được đánh vô lê trong vùng này |
Vùng cấm đánh bóng bay trực tiếp |
Topspin |
Xoáy trên |
Cú đánh tạo xoáy làm bóng cắm nhanh xuống sân đối thủ |
Quét vợt từ dưới lên, bóng xoáy về phía trước |
Backspin / Underspin |
Xoáy dưới |
Xoáy ngược khiến bóng bay chậm và nảy thấp |
Quét vợt từ trên xuống dưới khi chạm bóng |
Sidespin |
Xoáy ngang |
Làm bóng xoáy sang trái hoặc phải, gây khó đoán hướng |
Chém cạnh bóng khi đánh |
Erne |
Cú nhảy sát lưới từ ngoài biên |
Di chuyển ra ngoài vạch biên rồi nhảy ngang qua để đập bóng sát lưới |
Giống như "phục kích" bên mép lưới từ ngoài sân |
ATP (Around The Post) |
Quả vòng cột |
Cú đánh vòng qua bên ngoài cột lưới, không cần qua trên lưới |
Cú đánh cực "ảo diệu", vòng mép sân |
Reset |
Cú điều bóng |
Chuyển từ thế thủ về thế kiểm soát bằng cú đánh chậm |
Làm chậm trận đấu, đưa bóng vào khu vực bếp |
3rd Shot Drop |
Cú thả bóng thứ 3 |
Cú đánh nhẹ nhàng từ giữa sân vào khu bếp sau cú giao và trả giao |
Đưa bóng rơi chậm vào khu bếp để lên lưới |
Paddle |
Vợt |
Dụng cụ giống vợt bóng bàn nhưng to hơn, dùng để đánh bóng pickleball |
Vợt nhỏ, cầm gọn trong tay |
Double Bounce Rule |
Luật nảy 2 lần |
Sau khi giao bóng, mỗi bên phải để bóng nảy một lần trước khi đánh |
Giao bóng → nảy một lần → trả lại → nảy lần hai → mới được vô-lê |
Non-volley Zone Fault |
Lỗi chạm vùng "bếp" khi vô-lê |
Đánh bóng khi đứng trong vùng bếp mà chưa để bóng nảy |
Lỡ bước vào vùng bếp rồi đập bóng |
Let Serve |
Giao bóng chạm lưới nhưng vẫn vào đúng vùng |
Giao bóng chạm mép lưới rồi rơi đúng ô giao bóng, được giao lại |
Giao lại từ đầu nếu bóng vẫn hợp lệ |
Overhead Smash |
Đập bóng từ trên cao |
Cú đánh mạnh dứt điểm khi bóng ở trên đầu |
Giống đập cầu lông – tung vợt mạnh xuống |
Lob |
Cú lốp bóng cao qua đầu đối thủ |
Đánh bóng cao vút để đưa bóng ra sau lưng đối thủ |
Đẩy bóng lên cao để thoát khỏi thế bị ép |
Drive |
Cú đánh nhanh và mạnh |
Cú đánh trực diện, mạnh và thấp để gây áp lực cho đối thủ |
Quất bóng mạnh, bóng đi thẳng và nhanh |
Paddle Tap |
Chạm vợt chào kết thúc trận |
Cách các bên thể hiện sự tôn trọng nhau sau trận đấu |
Chạm nhẹ đầu vợt vào nhau thay vì bắt tay |
Unforced Error |
Lỗi không do đối thủ tạo ra |
Mắc lỗi đánh bóng ra ngoài, rơi lưới khi không bị ép |
Đánh hỏng một cách đáng tiếc, tự làm mất điểm |
Rally Scoring |
Cách tính điểm cho mỗi pha bóng |
Bên nào thắng pha bóng đều được tính điểm, bất kể giao bóng hay không |
Ai thắng pha bóng cũng được cộng điểm |